Thì quá khứ tiếp diễn: Subject + was/ were + Verb – ing (+O)
Phần 1: Ngữ pháp & cách dùng thì quá khứ tiếp diễn
Cách dùng của thì quá khứ tiếp diễn
Hai hành động cùng đồng thời xảy ra trong quá khứ. Trong trường hợp này, mẫu câu sau được áp dụng: Subject1 + Past continuous + while + Subject2 + Past continuous Martha was watching television while John was reading a book. While + Subject1 + Past continuous + Subject2 + Past continuous Cấu trúc sau đây cũng đôi khi được dùng nhưng không thông dụng bằng hai mẫu trên: While + Subject1 + Past continuous + Subject2 + Past simple |
|
Chúng ta dùng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả 1 hành động đang diễn ra trong quá khứ thì có hành động khác xen vào. ( Ngữ pháp tiếng anh )
Cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn lúc này sẽ là: Subject1 + Past continuous + when + Subject2 + Simple past I was watching TV when she came home. (Tôi đang xem tivi thì cô ấy về nhà) When + Subject1 + Simple past, Subject2 + Past continuous When she came home, I was watching television. (Khi cô ấy về nhà, tôi đang xem tivi) |
|
Hành động diễn ra tại thời điểm xác định trong quá khứ |
|
Hành động xảy ra trong 1 khoảng thời gian trong quá khứ |
|
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense): Cách dùng & Bài tập
Cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn
Câu khẳng định | Câu phủ định | Câu nghi vấn |
- S + was/were + V-ing (+ O) | - S + was/were + not + V-ing (+ O) | - (Từ để hỏi) + was/were + S + V-ing (+ O)? |
Ví dụ:
|
Ví dụ:
|
Ví dụ:
|
Dấu hiện nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Các từ thường đi kèm với các từ: at six, nine o’clock, etc. during, while, when